Có 2 kết quả:

空前絕後 kōng qián jué hòu ㄎㄨㄥ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄩㄝˊ ㄏㄡˋ空前绝后 kōng qián jué hòu ㄎㄨㄥ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄩㄝˊ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unprecedented and never to be duplicated
(2) the first and the last
(3) unmatched
(4) unique

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unprecedented and never to be duplicated
(2) the first and the last
(3) unmatched
(4) unique

Bình luận 0